Xem thêm bài viết:
- 75 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh phổ thông
- Tổng hợp sách Tự học IELTS từ cơ bản tới nâng cao
1.heart-rending: tan nát cõi lòng
2. good-looking: trông đẹp mắt
3.hard-working: làm lụng vất vả
4. easy-understand: dễ hiểu
5. home-keeping: giữ nhà
6. heart-melting: tan chảy con tim
7. hand-made: làm thủ công
8. horse-drawn: kéo bằng ngựa
9. newly-born: sơ sinh
10. well-lit: sáng tỏ
11. white-washes: quét vôi trắng
12. clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
13. clear-sighted: sáng suốt
14. dark-eyed: có mắt huyền
15. short-haired: có tóc ngắn
16. ash-colored: có màu tro
17. lion-hearted: dũng cảm
18. thin-lipped: có môi mỏng
19. long-sighted (or far sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
20. hanger-on: kẻ ăn bám
21. redhead: tóc hoe đỏ
22. well-being: tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh
23. warm-up: sự ấm lên
24. mother-in-law: mẹ vợ/chồng
25. wheeler-dealer: người giỏi kinh doanh, khéo mặc cả.
Nếu muốn đạt 6.5 writing ielts các bạn hãy học 25 từ ghép tiếng anh trên và sử dụng luyện viết tiếng anh tốt hơn nha!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét